Có 3 kết quả:

頂住 dǐng zhù ㄉㄧㄥˇ ㄓㄨˋ顶住 dǐng zhù ㄉㄧㄥˇ ㄓㄨˋ鼎助 dǐng zhù ㄉㄧㄥˇ ㄓㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to withstand
(2) to stand up to

Từ điển Trung-Anh

(1) to withstand
(2) to stand up to

dǐng zhù ㄉㄧㄥˇ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (honorific) your inestimable assistance
(2) thanks to your help